contrevent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁə.vɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contrevent /kɔ̃t.ʁə.vɑ̃/ |
contrevents /kɔ̃t.ʁə.vɑ̃/ |
contrevent gđ /kɔ̃t.ʁə.vɑ̃/
Tham khảo
sửa- "contrevent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)