contrefaçon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁə.fa.sɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contrefaçon /kɔ̃t.ʁə.fa.sɔ̃/ |
contrefaçons /kɔ̃t.ʁə.fa.sɔ̃/ |
contrefaçon gc /kɔ̃t.ʁə.fa.sɔ̃/
Tham khảo
sửa- "contrefaçon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)