contredit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁə.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contredit /kɔ̃t.ʁə.di/ |
contredits /kɔ̃t.ʁə.di/ |
contredit gđ /kɔ̃t.ʁə.di/
- (Luật học, pháp lý) Phản chứng.
- (Văn học) Sự bác lại.
- Affirmation sujette à contredit — lời khẳng định có thể bị bác lại
- sans contredit — chắc chắn
- Il est sans contredit le meilleur élève de la classe — nó chắc chắn là học sinh giỏi nhất lớp
Tham khảo
sửa- "contredit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)