contre-mine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁmin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contre-mine /kɔ̃t.ʁmin/ |
contre-mines /kɔ̃t.ʁmin/ |
contre-mine gc /kɔ̃t.ʁmin/
Tham khảo
sửa- "contre-mine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)