Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁmin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
contre-mine
/kɔ̃t.ʁmin/
contre-mines
/kɔ̃t.ʁmin/

contre-mine gc /kɔ̃t.ʁmin/

  1. Hào chống mìn.

Tham khảo

sửa