contre-courant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁku.ʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contre-courant /kɔ̃t.ʁku.ʁɑ̃/ |
contre-courant /kɔ̃t.ʁku.ʁɑ̃/ |
contre-courant gđ /kɔ̃t.ʁku.ʁɑ̃/
- Dòng nước ngược.
- (Nghĩa bóng) Hướng ngược lại, chiều trái ngược.
- à contre-courant — ngược dòng (nghĩa đen) nghĩa bóng
Tham khảo
sửa- "contre-courant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)