Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃t.ʁku.ʁɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
contre-courant
/kɔ̃t.ʁku.ʁɑ̃/
contre-courant
/kɔ̃t.ʁku.ʁɑ̃/

contre-courant /kɔ̃t.ʁku.ʁɑ̃/

  1. Dòng nước ngược.
  2. (Nghĩa bóng) Hướng ngược lại, chiều trái ngược.
    à contre-courant — ngược dòng (nghĩa đen) nghĩa bóng

Tham khảo sửa