contravention
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈvɛnt.ʃən/
Danh từ
sửacontravention /ˌkɑːn.trə.ˈvɛnt.ʃən/
- Sự vi phạm.
- contravention of law — sự vi phạm luật pháp
- in contravention of — vi phạm..., trái với...
Tham khảo
sửa- "contravention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁa.vɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contravention /kɔ̃t.ʁa.vɑ̃.sjɔ̃/ |
contraventions /kɔ̃t.ʁa.vɑ̃.sjɔ̃/ |
contravention gc /kɔ̃t.ʁa.vɑ̃.sjɔ̃/
- Sự vi phạm.
- Contravention à la règle — sự vi phạm qui tắc
- Lỗi vi cảnh; biên bản phạt vi cảnh.
- Contravention de voirie — lỗi vi cảnh về giao thông
- Dresser une contravention à quelqu'un — lập biên bản phạt vi cảnh
Tham khảo
sửa- "contravention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)