continuity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.tə.ˈnuː.ə.ti/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːn.tə.ˈnuː.ə.ti] |
Danh từ
sửacontinuity /ˌkɑːn.tə.ˈnuː.ə.ti/
- Sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục.
- the principle of continuity — nguyên tắc liên tục
- Kịch bản điện ảnh.
Tham khảo
sửa- "continuity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)