Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌweɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

continuator /.ˌweɪ.tɜː/

  1. Người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết).

Tham khảo

sửa