contenance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.nɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contenance /kɔ̃t.nɑ̃s/ |
contenances /kɔ̃t.nɑ̃s/ |
contenance gc /kɔ̃t.nɑ̃s/
- Sức chứa, dung lượng.
- Mesurer la contenance d’un vase — đo dung lượng của một cái bình
- Bề mặt, diện tích.
- La contenance d’un champ — diện tích của một thửa ruộng
- Thái độ.
- Garder une contenance respectueuse — giữ thái độ cung kính
- faire bonne contenance — tỏ thái độ vững vàng
- n'avoir pas de contenance — không biết cư xử thế nào; không giữ gìn ý tứ, có thái độ phóng túng
- par contenance — để tỏ ra không lúng túng
- perdre contenance — bối rối lúng túng
- servir de contenance — giúp cho có thái độ vững vàng
Tham khảo
sửa- "contenance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)