Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈstɪtʃ.wənt.si/

Danh từ sửa

constituency /kən.ˈstɪtʃ.wənt.si/

  1. Các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử).
  2. Khu vực bầu cử.
  3. (Thực vật học) Khách hàng.
  4. một nhóm người có những mối quan tâm hay những ý kiến chính trị giống nhau.

Tham khảo sửa