constituency
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈstɪtʃ.wənt.si/
Danh từ
sửaconstituency /kən.ˈstɪtʃ.wənt.si/
- Các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử).
- Khu vực bầu cử.
- (Thực vật học) Khách hàng.
- một nhóm người có những mối quan tâm hay những ý kiến chính trị giống nhau.
Tham khảo
sửa- "constituency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)