Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
constitionalize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
constitionalize
ngoại động từ
Làm đúng
hiến pháp
, làm cho
hợp
với
hiến pháp
(một đạo luật, nghị định... ).
Nội động từ
sửa
constitionalize
nội động từ
Đi
dạo
, đi
tản bộ
.
Tham khảo
sửa
"
constitionalize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)