Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːnt.stənt.li/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

constantly /ˈkɑːnt.stənt.li/

  1. (Toán học) ; (vật lý) hằng số.
    atomic constantly — hằng số nguyên tử
    constantly of friction — hằng số ma sát

Phó từ sửa

constantly /ˈkɑːnt.stənt.li/

  1. Luôn luôn, liên miên.

Tham khảo sửa