constant market share demand curve

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈkɜːv/

Danh từ

sửa

constant market share demand curve / ˈkɜːv/

  1. (Kinh tế học) Đường cầu với thị phần bất biến.

Tham khảo

sửa