Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈstæ.bjə.ˌlɛr.i/

Tính từ

sửa

constabulary /kən.ˈstæ.bjə.ˌlɛr.i/

  1. (Thuộc) Cảnh sát, (thuộc) công an.

Danh từ

sửa

constabulary /kən.ˈstæ.bjə.ˌlɛr.i/

  1. Sở cảnh sát, sở công an.

Tham khảo

sửa