Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
constabulary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈstæ.bjə.ˌlɛr.i/
Tính từ
sửa
constabulary
/kən.ˈstæ.bjə.ˌlɛr.i/
(
Thuộc
)
Cảnh sát
, (thuộc)
công an
.
Danh từ
sửa
constabulary
/kən.ˈstæ.bjə.ˌlɛr.i/
Sở
cảnh sát
,
sở
công an
.
Tham khảo
sửa
"
constabulary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)