consommable
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.sɔ.mabl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consommable /kɔ̃.sɔ.mabl/ |
consommables /kɔ̃.sɔ.mabl/ |
Giống cái | consommable /kɔ̃.sɔ.mabl/ |
consommables /kɔ̃.sɔ.mabl/ |
consommable /kɔ̃.sɔ.mabl/
Tham khảo sửa
- "consommable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)