Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

consommé

  1. Nước dùng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.sɔ.me/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực consommé
/kɔ̃.sɔ.me/
consommé
/kɔ̃.sɔ.me/
Giống cái consommée
/kɔ̃.sɔ.me/
consommée
/kɔ̃.sɔ.me/

consommé /kɔ̃.sɔ.me/

  1. Hoàn toàn.
    Sagesse consommée — sự khôn ngoan hoàn toàn
  2. Thành thạo, giỏi, khéo.
    Un tacticien consommé — một nhà chiến thuật giỏi

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
consommé
/kɔ̃.sɔ.me/
consommés
/kɔ̃.sɔ.me/

consommé /kɔ̃.sɔ.me/

  1. Nước thịt hầm.

Tham khảo

sửa