consommé
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaconsommé
Tham khảo
sửa- "consommé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sɔ.me/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consommé /kɔ̃.sɔ.me/ |
consommé /kɔ̃.sɔ.me/ |
Giống cái | consommée /kɔ̃.sɔ.me/ |
consommée /kɔ̃.sɔ.me/ |
consommé /kɔ̃.sɔ.me/
- Hoàn toàn.
- Sagesse consommée — sự khôn ngoan hoàn toàn
- Thành thạo, giỏi, khéo.
- Un tacticien consommé — một nhà chiến thuật giỏi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
consommé /kɔ̃.sɔ.me/ |
consommés /kɔ̃.sɔ.me/ |
consommé gđ /kɔ̃.sɔ.me/
Tham khảo
sửa- "consommé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)