Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌsoʊl ˈtɑɪp.ˌrɑɪ.tɜː/

Danh từ sửa

console typewriter /ˈkɑːn.ˌsoʊl ˈtɑɪp.ˌrɑɪ.tɜː/

  1. (Tech) Máy đánh chữ điều hành.

Tham khảo sửa