Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːnt.sə.ˈni/

Danh từ sửa

consignee /ˌkɑːnt.sə.ˈni/

  1. Người nhận, người nhận hàng gửi để bán.

Tham khảo sửa