considerately
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsɪ.də.rət.li/
Phó từ
sửaconsiderately /kən.ˈsɪ.də.rət.li/
- Thận trọng, chu đáo, y tứ.
Tham khảo
sửa- "considerately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
considerately /kən.ˈsɪ.də.rət.li/