Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɪ.dɜː.ə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

considerable /.ˈsɪ.dɜː.ə.bəl/

  1. Đáng kể, to tát, lớn.
    a considerable distance — khoảng cách đáng kể
    considerable expense — khoản chi tiêu lớn
  2. vai vế, có thế lực quan trọng (người).
    a considerable person — người quan trọng, người có vai vế

Danh từ

sửa

considerable /.ˈsɪ.dɜː.ə.bəl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể.

Tham khảo

sửa