considerable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈsɪ.dɜː.ə.bəl/
Hoa Kỳ | [.ˈsɪ.dɜː.ə.bəl] |
Tính từ
sửaconsiderable /.ˈsɪ.dɜː.ə.bəl/
- Đáng kể, to tát, lớn.
- a considerable distance — khoảng cách đáng kể
- considerable expense — khoản chi tiêu lớn
- Có vai vế, có thế lực quan trọng (người).
- a considerable person — người quan trọng, người có vai vế
Danh từ
sửaconsiderable /.ˈsɪ.dɜː.ə.bəl/
Tham khảo
sửa- "considerable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)