conseilleur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | conseilleurs /kɔ̃.sɛ.jœʁ/ |
conseilleurs /kɔ̃.sɛ.jœʁ/ |
Số nhiều | conseilleurs /kɔ̃.sɛ.jœʁ/ |
conseilleurs /kɔ̃.sɛ.jœʁ/ |
conseilleur
Tham khảo
sửa- "conseilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)