Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.sɑ̃.ɡi.ni.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
consanguinité
/kɔ̃.sɑ̃.ɡi.ni.te/
consanguinités
/kɔ̃.sɑ̃.ɡi.ni.te/

consanguinité gc /kɔ̃.sɑ̃.ɡi.ni.te/

  1. Họ hàng bên nội.
  2. Quan hệ dòng máu.

Tham khảo

sửa