Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
consacré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.sa.kʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
consacré
/kɔ̃.sa.kʁe/
consacrés
/kɔ̃.sa.kʁe/
Giống cái
consacrée
/kɔ̃.sa.kʁe/
consacrées
/kɔ̃.sa.kʁe/
consacré
/kɔ̃.sa.kʁe/
Đã
dâng
Chúa
; đã
thánh hóa
.
Được
thừa nhận
.
Expressions
consacrées
— từ ngữ được thừa nhận
Tham khảo
sửa
"
consacré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)