Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.se.ky.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

consécutivement /kɔ̃.se.ky.tiv.mɑ̃/

  1. Liên tiếp, liền.
    Subir consécutivement trois échecs — bị thất bại ba lần liền

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa