conquest
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkɑːn.ˌkwɛst/
Hoa Kỳ [ˈkɑːn.ˌkwɛst]
Danh từSửa đổi
conquest /ˈkɑːn.ˌkwɛst/
- Sự xâm chiếm, sự chinh phục.
- Đất đai xâm chiếm được.
- Người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình.
Thành ngữSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)