connive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈnɑɪv/
Tính từ
sửaconnive /kə.ˈnɑɪv/
- (Sinh vật học) Thông đồng, đồng loã.
- to connive at a crime — đồng loã trong một tội ác
- Nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm.
- to connive at an abuse — nhắm mắt làm ngơ trước một sự lạm dụng
Tham khảo
sửa- "connive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)