connivance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈnɑɪ.vənts/
Danh từ
sửaconnivance /kə.ˈnɑɪ.vənts/
- Sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu.
- to be in connivance with someone — đồng loã với ai
- Sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm.
- it was done with his connivance — việc đó làm được là do có sự che ngầm của hắn
Tham khảo
sửa- "connivance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)