Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conjunct
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈdʒəŋkt/
Danh từ
sửa
conjunct
/kən.ˈdʒəŋkt/
Người
chung
vốn
(với người khác);
người
liên kết
(với người khác.
Vật
liên kết
(với vật khác).
Tham khảo
sửa
"
conjunct
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)