Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈdʒəŋkt/

Danh từ sửa

conjunct /kən.ˈdʒəŋkt/

  1. Người chung vốn (với người khác); người liên kết (với người khác.
  2. Vật liên kết (với vật khác).

Tham khảo sửa