conjoncture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ʒɔ̃k.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conjoncture /kɔ̃.ʒɔ̃k.tyʁ/ |
conjonctures /kɔ̃.ʒɔ̃k.tyʁ/ |
conjoncture gc /kɔ̃.ʒɔ̃k.tyʁ/
- Thời cơ, cơ hội.
- (Kinh tế) Tài chính; chính trị trạng huống; khoa đoán định trạng huống.
Tham khảo
sửa- "conjoncture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)