Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.ʒɔ̃k.ti.vit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
conjonctivite
/kɔ̃.ʒɔ̃k.ti.vit/
conjonctivites
/kɔ̃.ʒɔ̃k.ti.vit/

conjonctivite gc /kɔ̃.ʒɔ̃k.ti.vit/

  1. (Y học) Viêm màng kết, viêm kết mạc.

Tham khảo

sửa