conjonctivite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ʒɔ̃k.ti.vit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conjonctivite /kɔ̃.ʒɔ̃k.ti.vit/ |
conjonctivites /kɔ̃.ʒɔ̃k.ti.vit/ |
conjonctivite gc /kɔ̃.ʒɔ̃k.ti.vit/
Tham khảo
sửa- "conjonctivite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)