Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːŋ.ɡruː.əs.nəs/

Danh từ sửa

congruousness /ˈkɑːŋ.ɡruː.əs.nəs/

  1. Tính phù hợp, tính thích hợp,

Tham khảo sửa