congressiste
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | congressistes /kɔ̃.ɡʁɛ.sist/ |
congressistes /kɔ̃.ɡʁɛ.sist/ |
Số nhiều | congressistes /kɔ̃.ɡʁɛ.sist/ |
congressistes /kɔ̃.ɡʁɛ.sist/ |
congressiste
Tham khảo
sửa- "congressiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)