congédier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ʒe.dje/
Ngoại động từ
sửacongédier ngoại động từ /kɔ̃.ʒe.dje/
- Đuổi, thải hồi.
- Congédier un importun — đuổi một đứa quấy rầy
- Congédier un salarié — thải hồi một người làm công
- Congédier la passion — xua đuổi dục vọng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "congédier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)