Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.ʒe.dje/

Ngoại động từ sửa

congédier ngoại động từ /kɔ̃.ʒe.dje/

  1. Đuổi, thải hồi.
    Congédier un importun — đuổi một đứa quấy rầy
    Congédier un salarié — thải hồi một người làm công
    Congédier la passion — xua đuổi dục vọng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa