Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

inviter /ɪn.ˈvɑɪ.tɜː/

  1. Người mời.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.vi.te/

Ngoại động từ

sửa

inviter ngoại động từ /ɛ̃.vi.te/

  1. Mời.
    Inviter quelqu'un à dîner — mời cơm ai
  2. Bảo.
    Inviter quelqu'un à se taire — bảo ai im mồm đi
  3. Thôi thúc, giục.
    Le beau temps nous invite à la promenade — trời đẹp thôi thúc chúng tôi đi dạo chơi

Tham khảo

sửa