Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːn.fjʊ.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

confutation /ˌkɑːn.fjʊ.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự bác bỏ (một lý lẽ).
  2. Sự chứng minh (ai) sai.

Tham khảo

sửa