Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conformist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈfɔr.ˌmɪst/
Danh từ
sửa
conformist
/kən.ˈfɔr.ˌmɪst/
(
Tôn giáo
)
Người
tuân
giáo
(theo giáo phái ở Anh).
Kẻ
tuân thủ
(luôn luôn theo một tập tục nào).
Tham khảo
sửa
"
conformist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)