Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈfɔr.ˌmɪst/

Danh từ sửa

conformist /kən.ˈfɔr.ˌmɪst/

  1. (Tôn giáo) Người tuân giáo (theo giáo phái ở Anh).
  2. Kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào).

Tham khảo sửa