Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

confluent /.ənt/

  1. Hợp dòng (sông).
  2. Gặp nhau (đường).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.fly.ɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
confluent
/kɔ̃.fly.ɑ̃/
confluents
/kɔ̃.fly.ɑ̃/

confluent /kɔ̃.fly.ɑ̃/

  1. (Địa chất, địa lý; giải phẫu) Hợp lưu.
    Confluent médullaire — hợp lưu tủy sống

Tham khảo

sửa