confiscation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌkɑːn.fə.ˈskeɪ.ʃən/
Danh từ sửa
confiscation /ˌkɑːn.fə.ˈskeɪ.ʃən/
Tham khảo sửa
- "confiscation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.fis.ka.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
confiscation /kɔ̃.fis.ka.sjɔ̃/ |
confiscations /kɔ̃.fis.ka.sjɔ̃/ |
confiscation gc /kɔ̃.fis.ka.sjɔ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "confiscation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)