confirmé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fiʁ.me/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | confirmé /kɔ̃.fiʁ.me/ |
confirmés /kɔ̃.fiʁ.me/ |
Giống cái | confirmée /kɔ̃.fiʁ.me/ |
confirmées /kɔ̃.fiʁ.me/ |
confirmé /kɔ̃.fiʁ.me/
- Được luyện quen.
- Cheval confirmé sur les obstacles — ngựa được luyện quen vật chướng ngại
- Chien confirmé — chó được luyện quen săn đuổi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | confirmée /kɔ̃.fiʁ.me/ |
confirmées /kɔ̃.fiʁ.me/ |
Số nhiều | confirmée /kɔ̃.fiʁ.me/ |
confirmées /kɔ̃.fiʁ.me/ |
confirmé /kɔ̃.fiʁ.me/
Tham khảo
sửa- "confirmé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)