Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
confiné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.fi.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
confiné
/kɔ̃.fi.ne/
confinés
/kɔ̃.fi.ne/
Giống cái
confinée
/kɔ̃.fi.ne/
confinées
/kɔ̃.fi.ne/
confiné
/kɔ̃.fi.ne/
Giam hãm
.
Vivre
confiné
chez soi
— sống giam hãm ở nhà
(
Air confiné
)
Không khí
tù hãm
.
Tham khảo
sửa
"
confiné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)