Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conference
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːn.fə.rənts/
Danh từ
sửa
conference
(
số nhiều
conferences
)
Hội nghị
.
(
Không đếm được
?
)
Sự
bàn bạc
, sự
hội ý
.
conference
committee
— ủy ban hội ý
joint
conference
committee
— ủy ban hội ý liên tịch
Tham khảo
sửa
"
conference
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)