Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
confederacy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈfɛ.də.rə.si/
Danh từ
sửa
confederacy
/kən.ˈfɛ.də.rə.si/
Liên minh
.
Liên bang
.
Sự
âm mưu
,
cuộc
âm mưu
;
sự
cấu kết
.
Tham khảo
sửa
"
confederacy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)