condyle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːn.ˌdɑɪ.əl/
Danh từ
sửacondyle /ˈkɑːn.ˌdɑɪ.əl/
Tham khảo
sửa- "condyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.dil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
condyle /kɔ̃.dil/ |
condyles /kɔ̃.dil/ |
condyle gđ /kɔ̃.dil/
- (Giải phẫu) Lồi cầu.
Tham khảo
sửa- "condyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)