Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌdɑɪ.əl/

Danh từ sửa

condyle /ˈkɑːn.ˌdɑɪ.əl/

  1. (Giải phẫu) Cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.dil/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
condyle
/kɔ̃.dil/
condyles
/kɔ̃.dil/

condyle /kɔ̃.dil/

  1. (Giải phẫu) Lồi cầu.

Tham khảo sửa