Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈdək.trəs/

Danh từ

sửa

conductress /kən.ˈdək.trəs/

  1. Nữ nhân viên thu tiền xe búyt.

Tham khảo

sửa