Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːn.ˌdək.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ sửa

conductivity /ˌkɑːn.ˌdək.ˈtɪ.və.ti/

  1. (Vật lý) Tính dẫn.
  2. Suất dẫn.

Tham khảo sửa