Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conditioner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈdɪ.ʃə.nɜː/
Danh từ
sửa
conditioner
/.ˈdɪ.ʃə.nɜː/
(
Như
)
Air-conditioner
.
Người
thử
,
người
kiểm tra
phẩm chất
(hàng hoá).
Tham khảo
sửa
"
conditioner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)