Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
condensable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈdɛnt.sə.bᵊl/
Tính từ
sửa
condensable
/kən.ˈdɛnt.sə.bᵊl/
Có thể
hoá
đặc (chất lỏng); có thể
ngưng
lại (hơi); có thể
tụ
lại (ánh sáng).
Có thể
cô
lại (lời, văn... ).
Tham khảo
sửa
"
condensable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)