concussion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈkə.ʃən/
Danh từ
sửaconcussion /kən.ˈkə.ʃən/
- Sự rung chuyển, sự chấn động.
- (Y học) Sự chấn động.
- concussion of the brain — sự chấn động não, sự choáng não
Tham khảo
sửa- "concussion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ky.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
concussion /kɔ̃.ky.sjɔ̃/ |
concussion /kɔ̃.ky.sjɔ̃/ |
concussion gc /kɔ̃.ky.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "concussion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)