Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈkɜː.ənt ˈprɑː.ˌsɛs/

Danh từ

sửa

concurrent process /.ˈkɜː.ənt ˈprɑː.ˌsɛs/

  1. (Tech) Quá trình đồng thời.

Tham khảo

sửa