Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

concubinary

  1. làm lẽ, ở làm nàng hầu.
  2. lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu.
  3. (Thuộc) Vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con).

Tham khảo sửa